đăng ký nhận tư vấn

5 cấu trúc Provide phổ biến và cách sử dụng dễ hiểu nhất

Cấu trúc provide trong tiếng Anh

Cấu trúc provide trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”:

Tìm hiểu về cấu trúc provide

Provide + something + for + someone: Cung cấp cái gì cho ai

Ví dụ: The company provides training for its employees. (Công ty cung cấp đào tạo cho nhân viên của mình).

Provide + someone + with + something: Cung cấp cho ai cái gì

Ví dụ: The teacher provided the students with study materials. (Giáo viên cung cấp tài liệu học tập cho học sinh).

Provide + that + clause: Với điều kiện là, miễn là (được sử dụng trong các câu điều kiện hoặc quy định)

Ví dụ: The contract provides that payment must be made within 30 days. (Hợp đồng quy định rằng thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày).

Provide for + something/someone: Dự phòng hoặc chuẩn bị cho điều gì đó, hoặc chu cấp cho ai đó

Ví dụ: Parents work hard to provide for their families. (Cha mẹ làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình của họ).

Ví dụ: The policy provides for the care of elderly parents. (Chính sách dự phòng cho việc chăm sóc cha mẹ già).

Provide + something (direct object): Cung cấp cái gì đó (không cần chỉ rõ người nhận)

Ví dụ: The organization provides food and shelter. (Tổ chức cung cấp thực phẩm và chỗ ở).

Những cấu trúc trên sẽ giúp bạn sử dụng động từ “provide” một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Provide đi với giới từ nào?

Giới từ dùng chung với provide

Giới từ dùng chung với provide

Động từ “provide” thường đi kèm với các giới từ sau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Provide for: Được sử dụng khi nói về việc chu cấp, dự phòng, hoặc chuẩn bị cho điều gì đó hoặc cho ai đó.

Ví dụ: Parents work hard to provide for their children. (Cha mẹ làm việc chăm chỉ để chu cấp cho con cái của họ).

Provide with: Được sử dụng khi nói về việc cung cấp cho ai đó một thứ gì đó.

Ví dụ: The company provides its employees with health insurance. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình).

Provide to: Đôi khi được sử dụng khi nói về việc cung cấp một thứ gì đó cho một người hoặc một tổ chức.

Ví dụ: The service provides support to local businesses. (Dịch vụ cung cấp hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương).

Provide against: Được sử dụng khi nói về việc chuẩn bị hoặc bảo vệ chống lại điều gì đó có thể xảy ra.

Ví dụ: The government has provided against the possibility of a disaster. (Chính phủ đã dự phòng khả năng xảy ra thảm họa).

Những giới từ này giúp xác định rõ hơn mối quan hệ giữa hành động cung cấp và đối tượng hoặc mục đích của hành động đó trong câu.

Thành ngữ hay với cấu trúc Provide

Thành ngữ dùng với cấu trúc provide

Thành ngữ dùng với cấu trúc provide

Provide for a rainy day: Chuẩn bị hoặc tiết kiệm cho những lúc khó khăn.

Ví dụ: It’s always wise to provide for a rainy day by saving a portion of your income. (Luôn là khôn ngoan khi dự phòng cho những lúc khó khăn bằng cách tiết kiệm một phần thu nhập).

Provide the means: Cung cấp phương tiện, điều kiện để thực hiện điều gì đó.

Ví dụ: Education provides the means to a better future. (Giáo dục cung cấp phương tiện cho một tương lai tốt đẹp hơn).

Provide cover for someone: Che đậy, bao che hoặc thay thế ai đó trong thời gian ngắn.

Ví dụ: Can you provide cover for me while I’m on vacation? (Bạn có thể thay thế tôi trong thời gian tôi nghỉ phép không?)

Provide support (for someone/something): Cung cấp sự hỗ trợ, giúp đỡ cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: The charity provides support for homeless people. (Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho những người vô gia cư).

Provide shelter: Cung cấp nơi trú ẩn hoặc bảo vệ.

Ví dụ: The organization provides shelter for animals in need. (Tổ chức cung cấp nơi trú ẩn cho những động vật cần sự giúp đỡ).

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành cấu trúc provide

Bài tập thực hành cấu trúc provide

Bài 1: Chọn giới từ phù hợp

Điền giới từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành câu.

The company provides its employees _____ health benefits.

Parents work hard to provide _____ their families.

The school provides students _____ necessary textbooks.

The insurance policy provides _____ coverage in case of accidents.

He was able to provide _____ the needs of his entire family.

Bài 2: Hoàn thành câu

Sử dụng từ gợi ý trong ngoặc để hoàn thành câu với cấu trúc “provide”.

The government (provide) __________ food and water to the flood victims.

This new law (provide) __________ more opportunities for small businesses.

The teacher (provide) __________ the students with a detailed explanation.

It’s important to (provide) __________ for the future by saving money.

The company (provide) __________ its employees with the best working conditions.

Bài 3: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

The teacher provides to the students with additional resources.

The organization is providing for free medical check-ups to the community.

He always makes sure to provide his family for everything they need.

This scholarship will provide to the students with financial aid.

The company provides its workers for a safe environment.

Bài 4: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng từ gợi ý “provide”.

The government offers support to small businesses. (provide)

The government ________________.

They gave the team all the equipment they needed. (provide)

They ________________.

We need to make sure our future is secure. (provide)

We need to ________________.

The organization supplies food to the homeless. (provide)

The organization ________________.

They arrange shelter for the victims of the disaster. (provide)

They ________________.

Đáp án tham khảo:

Bài 1:

with.

for.

with.

for.

for.

Bài 2:

provided.

provides.

provided.

provide.

provides.

Bài 3:

The teacher provides the students with additional resources.

The organization is providing free medical check-ups to the community.

He always makes sure to provide for his family everything they need.

This scholarship will provide the students with financial aid.

The company provides its workers with a safe environment.

Bài 4

The government provides support to small businesses.

They provided the team with all the equipment they needed.

We need to provide for our future.

The organization provides food to the homeless.

They provided shelter for the victims of the disaster.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm

Khuyến mại sắp kết thúc:

  • Ngày
  • :
  • Giờ
  • :
  • Phút
  • :
  • Giây
Thông tin liên hệ

Nhận ngay phần quà tặng miễn phí