Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh rất đa dạng, phong phú. Nắm vững các từ vựng phổ biến, thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tình huống đời thường. Dưới đây là tổng hợp trọn bộ 100+ từ vựng về thời tiết và các mẫu câu giao tiếp về chủ đề này cơ bản nhất. Hãy lưu lại và ghi nhớ!
Dưới đây là tổng hợp các nhóm chủ đề từ vựng thông dụng về thời tiết trong tiếng Anh dễ ghi nhớ.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Sunny | /ˈsʌni/ | nắng |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | có mây |
Overcast | /ˈəʊvəˌkæst/ | u ám |
Rainy | /ˈreɪni/ | mưa |
Snowy | /ˈsnoʊi/ | tuyết rơi |
Windy | /ˈwɪndi/ | gió lớn |
Foggy | /ˈfɒgi/ | sương mù |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm ướt |
Dry | /draɪ/ | khô |
Hot | /hɒt/ | nóng |
Cold | /koʊld/ | lạnh |
Warm | /wɑːm/ | ấm áp |
Cool | /kuːl/ | mát mẻ |
Từ vựng mô tả tình trạng thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | đóng băng |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | lạnh buốt |
Cool | /kuːl/ | mát mẻ |
Mild | /maɪld/ | ôn hòa |
Warm | /wɑːm/ | ấm áp |
Sweltering | /ˈswɛltərɪŋ/ | nóng bức, oi ả |
Scorching | /ˈskɔːtʃɪŋ/ | nóng như thiêu đốt |
Coolish | /ˈkuːlɪʃ/ | khá mát mẻ |
Frigid | /ˈfrɪdʒɪd/ | lạnh giá |
Balmy | /ˈbɑːlmi/ | dễ chịu |
Các từ vựng chỉ nhiệt độ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Thunderstorm | /ˈθʌn.dəˌstɔːm/ | giông bão |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | sấm sét |
Hail | /heɪl/ | mưa đá |
Tornado | /tɔːˈneɪ.doʊ/ | lốc xoáy |
Blizzard | /ˈblɪzərd/ | bão tuyết |
Monsoon | /ˈmʌn.suːn/ | mùa mưa |
Drought | /draʊt/ | hạn hán |
Flood | /flʌd/ | lũ lụt |
Fog | /fɒg/ | sương mù |
Từ vựng chỉ hiện tượng thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | mưa phùn |
Shower | /ˈʃaʊ.ər/ | mưa rào |
Downpour | /ˈdaʊn.pɔːr/ | mưa như trút nước |
Torrential rain | /təˈrenʃl reɪn/ | mưa lớn như thác đổ |
Steady rain | /ˈstedi reɪn/ | mưa dai dẳng |
Light rain | /laɪt reɪn/ | mưa nhẹ |
Heavy rain | /ˈhevi reɪn/ | mưa lớn |
Moderate rain | /ˈmɒdəreit reɪn/ | mưa vừa |
Continuous rain | /kənˈtɪn.juəs reɪn/ | mưa triền miên |
Snowfall | /ˈsnoʊ.fɔːl/ | Tuyết rơi |
Từ vựng chỉ lượng mưa thông dụng
Mẫu câu mở đầu cuộc trò chuyện về thời tiết:
Miêu tả hiện tượng về thời tiết:
Hỏi dự báo thời tiết:
Chia sẻ cảm xúc về thời tiết:
Một số mẫu câu giao tiếp về thời tiết thông dụng
Dưới đây là một số idioms thông dụng liên quan đến từ vựng thời tiết bạn nên biết.
Idiom | Nghĩa |
Under the weather | không khoẻ |
Rain or shine | dù trời mưa hay nắng, dù thế nào đi nữa |
A bolt from the blue | điều bất ngờ/tin sét đánh ngang tai |
When pigs fly | điều không thể xảy ra |
Once in a blue moon | hiếm khi xảy ra |
A storm in a teacup | đừng làm chuyện bé xé ra to |
Weather the storm | vượt qua khó khăn |
Under the gun | gấp gáp |
A change of weather | thay đổi thời tiết |
Một số idioms thông dụng liên quan đến từ vựng về thời tiết
Trên đây là tổng hợp các từ vựng về thời tiết thông dụng nhất, có phiên âm ý nghĩa đầy đủ của Winki English. Bạn hãy tổng hợp lại và học theo chủ đề để dễ ghi nhớ và vận dụng trong giao tiếp hơn!
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí