Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà các bạn cần nắm rõ để tránh các lỗi liên quan đến dùng từ khi viết hoặc nói. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp kiến thức về từ đồng nghĩa và một số cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất. Hãy cùng lưu lại và tham khảo!
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là loại từ có nghĩa giống hoặc gần giống với từ khác trong ngữ cảnh nhất định tuy nhiên lại khác về cách viết và cách phát âm.
Ví dụ: từ clean up đồng nghĩa với từ tidy up: dọn dẹp, từ study đồng nghĩa với từ learn: học
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có các loại cơ bản sau:
Từ đồng nghĩa tuyệt đối là các cặp từ có nghĩa và đặc điểm tu từ giống y hệt nhau, có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
Ví dụ: Big, Large, huge, gigantic – đều diễn tả ý nghĩa to lớn
Từ đồng nghĩa tương đối là các cặp từ có ý nghĩa giống nhau tuy nhiên có sự khác nhau về biểu thái và chỉ có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ: Automobile, vehicle, motor – diễn tả phương tiện xe cộ
Từ đồng nghĩa khác biểu thái là những từ có ý nghĩa giống nhau tuy nhiên khác nhau trong cách biểu đạt.
Ví dụ: các từ chỉ bố: father, dad hay các từ chỉ mẹ mother, mom (trong đó dad và mom thường dùng trong cuộc sống hằng ngày, trong văn nói nhiều hơn).
Từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tu từ là những từ khác nhau về nghĩa bóng.
Ví dụ: to fire = to dismiss = to sack có nghĩa là sa thải nhưng sắc thái biểu cảm khác nhau.
Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ có ý nghĩa giống nhau tuy nhiên cách viết khác nhau do sự khác biệt vùng miền và lãnh thổ.
Ví dụ: ở Mỹ vỉa hè là “sidewalk”, ở các nước nói tiếng Anh khác thì vỉa hè là “pavement”.
Uyển ngữ, mỹ từ là những từ có nghĩa tương đồng nhau, được sử dụng trong ngữ cảnh cần nói giảm nói tránh để giảm bớt sự khó chịu cho người nghe.
Ví dụ: the underprivileged và the poor đều diễn tả sự nghèo khó.
Uyển ngữ và mỹ từ trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp 50+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy lưu lại để ghi nhớ, sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh:
Các cặp danh từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh:
Cặp từ | Nghĩa |
Car – Automobile | Xe hơi – Ô tô |
Doctor – Physician | Bác sĩ – Thầy thuốc |
Friend – Acquaintance | Bạn bè – Người quen |
Gift – Present | Quà tặng – Món quà |
House – Dwelling | Nhà cửa – Nơi ở |
Job – Position | Công việc – Chức vụ |
Money – Cash | Tiền – Tiền mặt |
Movie – Film | Phim ảnh – Điện ảnh |
Music – Song | Âm nhạc – Bài hát |
News – Information | Tin tức – Thông tin |
Paper – Document | Giấy tờ – Tài liệu |
Restaurant – Eatery | Nhà hàng – Quán ăn |
School – Institution | Trường học – Cơ sở giáo dục |
Shop – Store | Cửa hàng – Cửa hiệu |
Student – Learner | Học sinh – Người học |
Time – Clock | Thời gian – Đồng hồ |
Cặp danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng
Các cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp:
Cặp từ | Ý nghĩa |
Begin – Start | Bắt đầu – Khởi đầu |
Buy – Purchase | Mua – trả tiền |
Call – Phone | Gọi – Gọi điện thoại |
Choose – Select | Chọn – Lựa chọn |
Close – Shut | Đóng – Đóng cửa |
Come – Arrive | Đến – Đến nơi |
Die – Pass Away | Chết – Qua đời |
Eat – Consume | Ăn – Ăn uống |
Finish – Complete | Kết thúc – Hoàn thành |
Give – Donate | Cho – Tặng cho |
Have – Possess | Có – Sở hữu |
Hear – Listen | Nghe – Lắng nghe |
Leave – Depart | Rời đi – Khởi hành |
Live – Reside | Sống – Sinh sống |
Look – See | Nhìn – Nhìn ngắm |
Make – Create | Làm – Tạo ra |
Open – Unlock | Mở – Mở khóa |
Cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp
Các cặp tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp:
Cặp từ | Ý nghĩa |
Big – Large | Lớn – To |
Beautiful – Pretty | Đẹp – Xinh |
Cold – Chilly | Lạnh – Lạnh giá |
Difficult – Hard | Khó – Khó khăn |
Fast – Quick | Nhanh – Nhanh chóng |
Happy – Joyful | Hạnh phúc – Vui vẻ |
Hot – Warm | Nóng – Ấm áp |
New – Modern | Mới – Hiện đại |
Old – Ancient | Cũ – Cổ đại |
Small – Tiny | Nhỏ – Bé xíu |
Strong – Powerful | Mạnh – Mạnh mẽ |
Ugly – Unattractive | Xấu – Không hấp dẫn |
Wet – Damp | Ướt – Ẩm ướt |
Young – Youthful | Trẻ – Trẻ trung |
Cặp tính từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Anh
Để ghi nhớ và biết cách sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh tốt hơn, hãy luyện tập bài tập sau:
Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để hoàn thành câu:
Đáp án:
Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và danh sách các cặp từ đồng nghĩa thông dụng mà các bạn nên nắm vững. Hãy luyện tập nhiều bài tập liên quan đến từ đồng nghĩa để biết cách vận dụng và mở rộng vốn từ hơn mỗi ngày!
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh Thì quá khứ đơn (Past Simple) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Cấu trúc của thì quá khứ đơn […]
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh là thì được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, hoặc những hành động có tính chất tạm thời và sẽ kết thúc trong tương lai […]
Tìm hiểu thì hiện tại đơn trong tiếng Anh Thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh là một trong những thì cơ bản nhất, thường được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, các thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc các trạng thái kéo dài trong hiện […]
Trợ động từ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp. Có thể nói, việc học loại từ này khá phức tạp cho các em học sinh. Đừng lo vì trong bài viết này, Winki English sẽ cung cấp chi tiết về định nghĩa các bài tập áp dụng, giúp […]
Học tiếng Anh từ sớm mang lại vô vàn lợi ích cho trẻ em, từ việc cải thiện kỹ năng giao tiếp đến việc nắm bắt nhiều cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp trong tương lai. Tuy nhiên, để giúp trẻ học tiếng Anh một cách hiệu quả, bố mẹ cần áp […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí