Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh là thì được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, hoặc những hành động có tính chất tạm thời và sẽ kết thúc trong tương lai gần. Dưới đây là cách sử dụng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn:
Cấu trúc thì hiện tại tiếp dẫn
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Khẳng định:
S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: She is reading a book.
Phủ định:
S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ: They are not watching TV.
Nghi vấn:
Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ: Is he playing football?
Cách sử dụng
Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói:
Ví dụ: I am studying English right now.
Diễn tả một hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói, không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói:
Ví dụ: She is working on a new project these days.
Diễn tả hành động có tính chất tạm thời:
Ví dụ: They are living with their grandparents for a few months.
Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần:
Ví dụ: We are meeting our friends tomorrow.
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present
Ví dụ: She is talking on the phone right now.
Các cụm từ mang ý nghĩa tạm thời: today, this week, this month, these days
Ví dụ: I am staying with my friend this week.
Diễn tả sự thay đổi (thường đi với “becoming,” “getting”):
Ví dụ: The weather is getting colder.
Một số lưu ý
Động từ không dùng ở thì tiếp diễn: Một số động từ chỉ nhận thức, cảm giác, trạng thái, hay sở hữu thường không dùng ở thì tiếp diễn, ví dụ như: know, believe, understand, like, love, hate, want, need, own, belong.
Ví dụ sai: I am knowing the answer. (sai)
Ví dụ đúng: I know the answer. (đúng)
Ví dụ thêm
Khẳng định: She is cooking dinner right now.
Phủ định: They are not studying for the test at the moment.
Nghi vấn: Are you going to the party tonight?
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Trạng từ chỉ thời gian
Các trạng từ này thường chỉ ra hành động đang diễn ra vào thời điểm nói:
Now: bây giờ
Right now: ngay bây giờ
At the moment: vào lúc này
At present: hiện tại
Ví dụ:
She is studying now.
They are watching TV at the moment.
Các cụm từ chỉ thời gian tạm thời
Những cụm từ này thể hiện hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời, không phải là hành động thường xuyên hay thói quen:
Today: hôm nay
This week/month/year: tuần này/tháng này/năm nay
These days: dạo này, những ngày này
For the time being: trong thời gian này
Ví dụ:
I am working from home this week.
She is staying with her parents these days.
Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển
Các cụm từ dùng để diễn tả một sự thay đổi hoặc phát triển đang diễn ra:
Getting: trở nên, đang
Becoming: trở thành
Changing: đang thay đổi
Increasing/Decreasing: đang tăng/đang giảm
Ví dụ:
The weather is getting colder.
He is becoming more confident.
Các từ chỉ hành động ngay lập tức
Những cụm từ hoặc trạng từ này thường đi kèm với các câu chỉ hành động tức thời:
Look!: Nhìn kìa!
Listen!: Nghe này!
Be careful!: Cẩn thận!
Ví dụ:
Look! The children are playing in the park.
Listen! Someone is knocking on the door.
Các cụm từ chỉ kế hoạch trong tương lai gần
Khi bạn muốn nói về một kế hoạch hoặc dự định sắp tới, cũng có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn:
Tonight: tối nay
Tomorrow: ngày mai
Next week/month: tuần tới/tháng tới
Ví dụ:
We are meeting our friends tomorrow.
They are flying to Paris next week.
Những dấu hiệu nhận biết này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.
Công thức khẳng định
S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ:
I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
Công thức phủ định
S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ:
I am not watching TV. (Tôi không đang xem TV.)
He is not playing the guitar. (Anh ấy không đang chơi guitar.)
We are not going to the park. (Chúng tôi không đang đi đến công viên.)
Công thức nghi vấn
Câu hỏi Yes/No:
Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập về nhà à?)
Is she cooking dinner? (Cô ấy đang nấu bữa tối à?)
Are they coming to the party? (Họ có đến bữa tiệc không?)
Câu hỏi Wh-:
Wh- + am/is/are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
Where is he going? (Anh ấy đang đi đâu?)
Why are they crying? (Tại sao họ đang khóc?)
Công thức câu hỏi phủ định
Am/Is/Are + S + not + V-ing + O?
Ví dụ:
Aren’t you coming with us? (Bạn không đi cùng chúng tôi sao?)
Isn’t she working today? (Cô ấy không làm việc hôm nay à?)
Các công thức trên giúp bạn hiểu và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn
Đáp án tham khảo:
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí