Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Tìm hiểu thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh là một trong những thì cơ bản nhất, thường được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, các thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc các trạng thái kéo dài trong hiện tại. Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc của thì hiện tại đơn:
Cấu trúc thì hiện tại đơn
Khẳng định:
Đối với chủ ngữ số ít (he, she, it): S + V(s/es) + O
Ví dụ: She plays the piano every day.
Đối với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they): S + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ: They study English on Mondays.
Phủ định:
Đối với chủ ngữ số ít: S + does not (doesn’t) + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ: He doesn’t like coffee.
Đối với chủ ngữ số nhiều: S + do not (don’t) + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ: We don’t go to the gym on Sundays.
Nghi vấn:
Đối với chủ ngữ số ít: Does + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ: Does she work here?
Đối với chủ ngữ số nhiều: Do + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ: Do they play soccer?
Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại:
Ví dụ: I go to school every day.
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý:
Ví dụ: The sun rises in the east.
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu:
Ví dụ: The train leaves at 9 AM.
Dấu hiệu nhận biết
Các từ như: always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never, every day/week/month/year, etc. thường được dùng trong thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Dưới đây là các công thức của thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh:
Công thức khẳng định:
Với chủ ngữ số ít (he, she, it):
S + V(s/es) + O
Ví dụ: She (S) works (V) in a hospital (O).
Với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):
S + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ: They (S) play (V) football every day (O).
Công thức phủ định:
Với chủ ngữ số ít (he, she, it):
S + does not (doesn’t) + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ: He (S) doesn’t like (V) coffee (O).
Với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):
S + do not (don’t) + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ: We (S) don’t go (V) to the gym (O).
Công thức nghi vấn:
Với chủ ngữ số ít (he, she, it):
Does + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ: Does she (S) work (V) here (O)?
Với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):
Do + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ: Do they (S) play (V) soccer (O)?
Đây là các công thức cơ bản của thì hiện tại đơn, giúp bạn xây dựng câu khẳng định, phủ định và câu hỏi một cách chính xác.
Các cụm từ chỉ tần suất dùng trong thì hiện tại đơn
Trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động:
Always: luôn luôn.
Usually: thường xuyên.
Often: thường.
Sometimes: đôi khi.
Seldom/Rarely: hiếm khi.
Never: không bao giờ.
Ví dụ:
She always drinks coffee in the morning.
They never watch TV.
Cụm từ chỉ tần suất
Các cụm từ chỉ tần suất cũng là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn:
Every day/week/month/year: mỗi ngày/tuần/tháng/năm
Once a day/week/month: một lần mỗi ngày/tuần/tháng
Twice a day/week/month: hai lần mỗi ngày/tuần/tháng
Three times a day/week/month: ba lần mỗi ngày/tuần/tháng
Ví dụ:
I go to the gym every week.
They meet once a month.
Các từ chỉ thời gian cố định
Một số từ chỉ thời gian cố định được dùng trong thì hiện tại đơn:
On Mondays/Sundays/…: vào các ngày thứ Hai/Chủ nhật/…
In the morning/afternoon/evening: vào buổi sáng/chiều/tối
Ví dụ:
We have a meeting on Mondays.
She runs in the morning.
Các tình huống mang tính quy luật, sự thật hiển nhiên
Các câu diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý cũng thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn:
Ví dụ:
The sun rises in the east.
Water boils at 100 degrees Celsius.
Những dấu hiệu này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng thì hiện tại đơn chính xác trong giao tiếp và viết.
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn
She __________ (go) to school every day.
My father __________ (work) in a factory.
They __________ (play) football in the park.
We __________ (not/watch) TV in the morning.
__________ (you/like) pizza?
The cat __________ (sleep) on the sofa.
He __________ (not/read) books every night.
__________ (she/play) the piano?
John and Mary __________ (study) together after school.
It __________ (rain) a lot in the winter.
Bài tập 2: Viết lại câu với các từ đã cho
My mother cooks dinner every day. (never)
My mother _______________ dinner every day.
They go to the cinema on Saturdays. (usually)
They _______________ to the cinema on Saturdays.
He is late for school. (often)
He _______________ late for school.
We play tennis in the afternoon. (sometimes)
We _______________ tennis in the afternoon.
She reads books before going to bed. (always)
She _______________ books before going to bed.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Peter __________ (go/goes) to the gym every morning.
My friends __________ (play/plays) soccer on weekends.
The baby __________ (cry/cries) a lot at night.
We __________ (don’t/doesn’t) like eating vegetables.
__________ (Do/Does) she speak English fluently?
My parents __________ (work/works) in an office.
__________ (Do/Does) they go to school by bus?
He __________ (don’t/doesn’t) have a car.
She __________ (live/lives) in a big house.
I __________ (like/likes) to read books.
Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
She __________ (always/usually) gets up early in the morning.
__________ (Do/Does) you play the guitar?
My brother __________ (don’t/doesn’t) watch cartoons.
We __________ (always/never) have breakfast at 7 a.m.
__________ (Do/Does) your parents go to work on Saturdays?
Đáp án tham khảo:
Bài tập 1:
goes.
works.
play.
do not (don’t) watch.
Do you like.
sleeps.
does not (doesn’t) read.
Does she play.
study.
rains.
Bài tập 2:
My mother never cooks dinner every day.
They usually go to the cinema on Saturdays.
He is often late for school.
We sometimes play tennis in the afternoon.
She always reads books before going to bed.
Bài tập 3:
goes.
play.
cries.
don’t.
Does.
work.
Do.
doesn’t.
lives.
like.
Bài tập 4:
always.
Do.
doesn’t.
always.
Do.
Cấu trúc provide trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, “provide” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc mang lại điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với “provide”: Tìm hiểu về cấu trúc provide Provide + something + for + […]
Cấu trúc after trong tiếng Anh Cấu trúc “after” trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “after”: Kiến thức về cấu trúc after Những kiến thức […]
Tìm hiểu cấu trúc as well as trong tiếng Anh Cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thông tin hoặc liệt kê thêm các ý tương tự. Dưới đây là cách sử dụng “as well as” một cách chi tiết: Kiến thức về cấu trúc as well […]
Tìm hiểu cấu trúc advise Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “advise”: Tìm hiểu về cấu trúc adsive Kiến thức về cấu trúc adsive Advise + somebody + to-infinitive Dùng để khuyên ai đó làm […]
Tìm hiểu về cấu trúc avoid Cấu trúc “avoid” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc tránh làm điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến liên quan đến “avoid”: Kiến thức về cấu trúc avoid Kiến thức chung về avoid Avoid + Gerund (V-ing) Đây là cấu trúc […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí