Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
- Ngày :
- Giờ :
- Phút :
- Giây
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí
Cụm danh từ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chi tiết hơn. Cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cấu trúc của cụm danh từ và các ví dụ giúp người đọc dễ dàng áp dụng hơn qua bài viết dưới đây.
Các bạn nên nắm bắt về định nghĩa và các ví dụ là bước đầu tiên trong quá trình học cụm danh từ:
Cụm danh từ (noun phrase) trong tiếng Anh là một nhóm từ có chức năng tương tự như một danh từ đơn lẻ. Cụm danh từ cấu thành từ một danh từ chính (head noun) và được bổ sung từ khác xung quanh để bổ nghĩa hoặc mô tả danh từ chính đó (modifiers).
Tìm hiểu về định nghĩa cụm danh từ trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cụm danh từ, hãy xem các ví dụ sau về cụm danh từ trong tiếng Anh:
“My favorite song” – Cụm danh từ với danh từ chính “song” và danh từ sở hữu trong tiếng Anh “my” cùng với tính từ “favorite” bổ nghĩa.
“The fresh air” – Trong ví dụ này, danh từ không đếm được trong tiếng Anh là “air” và từ tính từ “the fresh” làm bổ nghĩa..
“The student who studies hard” – Cụm danh từ với danh từ chính “student” và mệnh đề quan hệ “who studies hard” mô tả thêm về danh từ đó.
Trong các ví dụ trên, các cụm danh từ có thể đóng vai trò như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, giống như một danh từ đơn lẻ. Chúng giúp cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ đó.
Cấu trúc của 1 cụm danh cho phép diễn đạt ý nghĩa một cách chi tiết và chính xác hơn so với việc sử dụng danh từ đơn lẻ.
Hiểu rõ cấu trúc về cụm danh từ như thế thế nào?
Tiền bổ ngữ là các từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ chính, có chức năng bổ nghĩa, mô tả thêm về danh từ đó. Các loại tiền bổ ngữ thường gặp bao gồm:
Danh từ chính là thành phần trung tâm của cụm danh từ, chỉ định đối tượng hoặc khái niệm được đề cập. Danh từ chính có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, số ít hoặc số nhiều, cụ thể hoặc trừu tượng. Ví dụ: “solution” (các giải pháp), “dogs” (những con chó).
Gồm danh từ chính và các thành phần khác
Hậu bổ ngữ là các từ hoặc cụm từ đứng sau danh từ chính, cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích thêm về danh từ đó. Các loại hậu bổ ngữ phổ biến bao gồm:
Dưới đây là một số bài tập thực hành sâu về chủ đề cụm danh từ trong tiếng Anh cùng với lời giải chi tiết.
Các bài tập áp dụng cho cụm danh từ trong tiếng Anh
The (a. enormous / b. enormously / c. enormity) skyscraper towered over the city skyline.
We visited an (a. intriguing / b. intriguingly / c. intrigue) ancient temple during our trip.
She loves to read (a. gripping / b. grip / c. grippingly) mystery novels.
The (a. serene / b. serenely / c. serenity) lake reflected the surrounding mountains beautifully.
Lời giải:
The painting was an old masterpiece from the Renaissance era.
The hotel offered luxurious accommodations with stunning ocean views.
She wore a stylish cocktail dress for the gala event.
The bakery’s famous chocolate croissants were absolutely delicious.
We explored fascinating ancient ruins during our vacation in Greece.
Lời giải:
The old Renaissance masterpiece painting.
The hotel’s luxurious ocean-view accommodations.
Her stylish cocktail gala dress.
The bakery’s absolutely delicious famous chocolate croissants.
Fascinating ancient Greek vacation ruins.
charming / village / a / peaceful / nearby
talented / artist / her / masterpieces / local / stunning
collection / ceramics / museum’s / exquisite / ancient
dining / experience / a / unforgettable / Michelin-starred
luxurious / beachfront / villa / a / private / resort
Lời giải:
A nearby charming peaceful village.
The local talented artist’s stunning masterpieces.
The museum’s exquisite ancient ceramics collection.
An unforgettable Michelin-starred dining experience.
A private luxurious beachfront resort villa.
Việc hiểu rõ định nghĩa và cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh là nền tảng cơ bản trong quá trình học ngữ pháp. Hãy ứng dụng để giải các bài tập để thuần thục, từ đó củng cố vững chắc kiến thức đã học nhé.
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh Thì quá khứ đơn (Past Simple) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Cấu trúc của thì quá khứ đơn […]
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh là thì được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, hoặc những hành động có tính chất tạm thời và sẽ kết thúc trong tương lai […]
Tìm hiểu thì hiện tại đơn trong tiếng Anh Thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh là một trong những thì cơ bản nhất, thường được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, các thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc các trạng thái kéo dài trong hiện […]
Trợ động từ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp. Có thể nói, việc học loại từ này khá phức tạp cho các em học sinh. Đừng lo vì trong bài viết này, Winki English sẽ cung cấp chi tiết về định nghĩa các bài tập áp dụng, giúp […]
Học tiếng Anh từ sớm mang lại vô vàn lợi ích cho trẻ em, từ việc cải thiện kỹ năng giao tiếp đến việc nắm bắt nhiều cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp trong tương lai. Tuy nhiên, để giúp trẻ học tiếng Anh một cách hiệu quả, bố mẹ cần áp […]
Tặng miễn phí ngay Test trình độ tiếng anh cho con 2 buổi học thử trải nghiệm
Khuyến mại sắp kết thúc:
Nhận ngay phần quà tặng miễn phí